Intel Core i3-10105F là bộ vi xử lý (CPU) dành cho máy tính để bàn thuộc thế hệ thứ 10 Comet Lake Refresh của Intel, được ra mắt vào năm 2020. CPU này hướng đến người dùng phổ thông, học sinh, sinh viên cần một hiệu năng ổn định để xử lý các tác vụ văn phòng, học tập online, giải trí cơ bản và chơi game nhẹ.
Điểm nổi bật:
- Hiệu năng ổn định: Core i3-10105F sở hữu 4 nhân, 8 luồng xử lý với xung nhịp cơ bản 3.70 GHz và có thể tăng tốc lên tối đa 4.40 GHz nhờ công nghệ Intel Turbo Boost 2.0. Nhờ vậy, CPU này mang đến hiệu năng ổn định để xử lý các tác vụ văn phòng, học tập online, lướt web mượt mà, chơi các game online và offline cấu hình thấp mà không bị lag giật.
- Giá thành hợp lý: Core i3-10105F có giá thành rẻ so với các CPU Core i3 khác trên thị trường, phù hợp với túi tiền của nhiều người dùng.
- Tiết kiệm điện: Core i3-10105F có mức tiêu thụ điện TDP 65W, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu nhiệt độ trong quá trình sử dụng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CPU này không có đồ họa tích hợp:
- Bạn cần sử dụng card đồ họa rời để xuất hình ảnh.
- Điều này có thể làm tăng chi phí cho tổng thể hệ thống.
Thông số kỹ thuật:
- Socket: LGA 1200
- Số nhân/luồng: 4 nhân/8 luồng
- Xung nhịp cơ bản: 3.70 GHz
- Xung nhịp tối đa: 4.40 GHz
- Bộ nhớ đệm: 6 MB L3
- Đồ họa: Không có
- Hỗ trợ RAM: DDR4-2666
- Mức tiêu thụ điện: 65W
- Kích thước: 43.5 x 33.5 mm
Ưu điểm:
- Hiệu năng ổn định cho các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí cơ bản.
- Giá thành hợp lý.
- Tiết kiệm điện.
Nhược điểm:
- Không có đồ họa tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời.
- Ít tùy chọn mainboard so với CPU có card đồ họa tích hợp.
Kết luận:
Intel Core i3-10105F là một lựa chọn tốt cho người dùng phổ thông, học sinh, sinh viên cần một CPU có hiệu năng ổn định, giá thành hợp lý để xử lý các tác vụ văn phòng, học tập online, giải trí cơ bản và chơi game nhẹ. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng CPU này không có đồ họa tích hợp và cần sử dụng card đồ họa rời để xuất hình ảnh.
Thông số kỹ thuật
Hãng sx, Model: | Intel Core i3-10105F |
Socket: | 1200 |
Thế hệ: | Comet Lake |
Tốc độ cơ bản | 3.7 GHz |
Tốc độ Turbo Boost tối đa | 4.40 GHz |
Cache | 6MB Intel® Smart Cache |
Nhân CPU | 4 Nhân |
Luồng CPU | 8 Luồng |
VXL đồ họa | Gắn thêm VGA rời |
Bộ nhớ hỗ trợ | Tối đa 128GB tùy bộ nhớ Ram DDR4 |
Dây chuyền sx | công nghệ 14nm |
Điện áp tiêu thụ | tối đa 65 W |
Bo mạch đề nghị: | H510 hoặc B560 |
Xuất xứ | Hàng Phân Phối và Bảo Hành Chính Hãng |